Các hệ thống máy sản xuất tại Việt Nam sử dụng các loại dầu công nghiệp nào?

Trong quá trình phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam, máy móc và thiết bị sản xuất ngày càng đa dạng và hiện đại hơn. Tuy nhiên, để các hệ thống máy hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả, dầu công nghiệp là yếu tố không thể thiếu. Vậy các loại dầu công nghiệp phổ biến tại Việt Nam hiện nay là gì? Tại sao các doanh nghiệp lại lựa chọn những loại dầu công nghiệp này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Thực trạng máy móc và hệ thống công nghiệp tại Việt Nam

Trước khi đi sâu vào các loại dầu công nghiệp, chúng ta cần hiểu đặc điểm chung của máy móc công nghiệp tại Việt Nam, bao gồm:

  • Thiết bị nhập khẩu từ nhiều nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Trung Quốc – mỗi quốc gia có tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau.
  • Máy móc sản xuất truyền thống vẫn chiếm số lượng lớn, đặc biệt trong các ngành như dệt may, chế biến gỗ, thực phẩm, sản xuất nhựa, cơ khí vừa và nhỏ.
  • Hệ thống vận hành phổ biến gồm: máy nén khí, hệ thống thủy lực, máy ép nhựa, máy CNC, động cơ công nghiệp, thiết bị truyền nhiệt, và các dây chuyền sản xuất tự động.
Các loại dầu công nghiệp phù hợp với hiện trạng sản xuất tại Việt Nam
Các loại dầu công nghiệp phù hợp với hiện trạng sản xuất tại Việt Nam

Với đặc điểm đó, yêu cầu đặt ra là phải lựa chọn loại dầu công nghiệp phù hợp với từng hệ thống, đảm bảo hiệu quả hoạt động và tối ưu chi phí vận hành.

Các loại dầu công nghiệp ứng dụng phổ biến tại Việt Nam

#1. Dầu thủy lực (Hydraulic Oil)

Ứng dụng:

  • Hệ thống thủy lực trong máy ép thủy lực, thang nâng, máy CNC, máy chấn dập.
  • Các dây chuyền lắp ráp trong ngành cơ khí, nhựa, và đóng gói.

Lý do phổ biến:

  • Hầu hết các nhà máy tại Việt Nam đều có thiết bị sử dụng hệ thống thủy lực.
  • Dầu thủy lực có giá thành hợp lý, dễ mua và dễ thay thế.
  • Đòi hỏi độ bền oxy hóa cao, chống tạo cặn và tách nước tốt, đáp ứng được môi trường nhiệt đới nóng ẩm tại Việt Nam.

Loại dầu thường dùng:

  • ISO VG 32, 46, 68 – tùy vào nhiệt độ môi trường và thiết kế hệ thống.
  • Các thương hiệu phổ biến: Shell Tellus, Castrol Hyspin, Total Azolla, Caltex Rando.

#2. Dầu máy nén khí (Compressor Oil)

Ứng dụng: Máy nén khí piston, trục vít trong các nhà máy thực phẩm, nhựa, gỗ, xi măng,…

Lý do phổ biến:

  • Hầu như xưởng sản xuất nào tại Việt Nam cũng sử dụng máy nén khí.
  • Dầu máy nén khí giúp làm mát, bôi trơn và giảm tiêu hao điện năng.

Tính chất được ưu tiên:

  • Khả năng chống oxy hóa cao, ít tạo cặn, chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
  • Có thể vận hành liên tục 2.000–8.000 giờ tùy loại.

Các loại phổ biến:

  • Dầu tổng hợp gốc PAO (cho máy trục vít)
  • Dầu khoáng gốc cao cấp (cho máy piston)

Thương hiệu thông dụng: Shell Corena, Total Dacnis, Fuchs Renolin.

Dầu máy nén khí cần chống oxy hóa và hoạt động ổn định ở hiệu suất cao
Dầu máy nén khí cần chống oxy hóa và hoạt động ổn định ở hiệu suất cao

Dầu cắt gọt kim loại (Metalworking Fluid)

Ứng dụng:

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài,…
  • Ngành sản xuất linh kiện cơ khí, khuôn mẫu, chế tạo máy.

Lý do phổ biến:

  • Việt Nam có nhiều doanh nghiệp nhỏ – vừa trong lĩnh vực cơ khí.
  • Dầu cắt gọt giúp tăng độ chính xác, bảo vệ dao cụ, giảm nhiệt và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

Loại dầu thông dụng:

  • Dầu pha nước (emulsion/coolant) – phù hợp với gia công tốc độ trung bình.
  • Dầu nguyên chất (neat oil) – dùng trong gia công chính xác, tốc độ cao.

Tính chất được chọn lựa:

  • Chống tạo bọt, kháng khuẩn, khả năng bôi trơn cao và ít mùi.
  • Có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm chi phí vận hành.

#4. Dầu bôi trơn bánh răng (Gear Oil)

Ứng dụng: Hộp số trong máy cán, máy ép nhựa, băng tải, máy khuấy,…

Lý do phổ biến:

  • Các nhà máy thường có động cơ truyền động cơ học cần hộp số bền.
  • Dầu giúp giảm ma sát, chống ăn mòn và mài mòn.

Tính chất cần thiết:

  • Chịu áp lực cực trị (EP – Extreme Pressure), độ nhớt cao, bảo vệ răng tốt.
  • Hoạt động ổn định trong môi trường rung động mạnh và nhiệt độ cao.

Loại dầu phổ biến: ISO VG 150, 220, 320… tùy tải trọng và tốc độ bánh răng.

Thương hiệu hay dùng: Mobil Gear, Shell Omala, Total Carter, BP Energol.

#5. Dầu truyền nhiệt (Heat Transfer Oil)

Ứng dụng: Hệ thống gia nhiệt trong ngành dệt, nhựa, hóa chất, thực phẩm.

Lý do phổ biến:

  • Nhiều nhà máy cần gia nhiệt ổn định ở 150–300°C.
  • Dầu truyền nhiệt giúp thay thế cho các hệ thống hơi nước, an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Ổn định nhiệt cao, ít bay hơi, không tạo cặn và có tuổi thọ dài.
  • Hoạt động tốt trong hệ thống tuần hoàn khép kín.

Thương hiệu phổ biến: Shell Heat Transfer Oil, Total Seriola, Mobiltherm, Caltex Texatherm.

Lưu ý khi lựa chọn dầu công nghiệp phù hợp

  • Không chọn dầu chỉ theo giá, hãy ưu tiên loại phù hợp với khuyến cáo của nhà sản xuất máy.
  • Đánh giá môi trường vận hành: nhiệt độ, độ ẩm, tải trọng, thời gian làm việc liên tục.
  • Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ sau bán hàng.
  • Đảm bảo dầu luôn sạch, không nhiễm nước, bụi bẩn – yếu tố quan trọng quyết định độ bền thiết bị.

Lời kết

Việc lựa chọn đúng loại dầu công nghiệp không chỉ đảm bảo máy móc hoạt động ổn định mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tại Việt Nam, do đặc điểm máy móc đa dạng, khí hậu nhiệt đới ẩm và điều kiện vận hành đặc biệt, các loại dầu như dầu thủy lực, dầu máy nén khí, dầu cắt gọt, dầu bánh răng và dầu truyền nhiệt đang là lựa chọn phổ biến.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại dầu công nghiệp phổ biến tại Việt Nam và lý do vì sao chúng lại được tin dùng. Nếu bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn cho hệ thống máy móc cụ thể, hãy liên hệ với Tân Phú Hiếu để được tư vấn.

Loading

Tags: , ,