Dầu máy nén khí Brugarolas: đặc điểm và cách ứng dụng hiệu quả
Tại các cơ sở sản xuất tại Việt Nam, việc người ta sử dụng dầu máy nén khí Brugarolas rất phổ biến. Tại sao loại dầu mỡ bôi trơn máy nén khí thương hiệu Brugarolas lại được tin dùng như vậy? Hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu phẩm chất và sự uy tín của loại dầu máy nén khí Brugarolas. Cùng theo dõi nhé!
Nội Dung
Giới thiệu tổng quan về thương hiệu Brugarolas
Brugarolas là hãng sản xuất dầu nhờn công nghiệp đến từ Barcelona, Tây Ban Nha, có lịch sử hơn 135 năm, chuyên về dầu & mỡ cho ngành công nghiệp nặng như luyện kim, thực phẩm, giấy, xi măng, năng lượng, hàng hải… Hãng sở hữu trung tâm R&D hiện đại cùng nhiều chứng chỉ chất lượng quốc tế quốc tế.

Cho đến năm 2017, Brugarolas đã xây dựng phòng thí nghiệm chuyên biệt cho nghiên cứu dầu mỡ, bao gồm dầu máy nén khí. Các sản phẩm của hãng đều được phát triển dựa trên quy trình nghiêm ngặt, kiểm định đa cấp để đảm bảo chất lượng, hiệu suất và an toàn cho người dùng.
Các dòng dầu máy nén khí nổi bật của Brugarolas
Brugarolas cung cấp đầy đủ các loại dầu máy nén khí đáp ứng đa dạng nhu cầu:
Dầu máy nén khí gốc khoáng – BESLUX AIRLUBE
BESLUX AIRLUBE 46, 68, 100, 150 là dòng dầu khoáng (mineral base), đạt tiêu chuẩn DIN 51506 VD-L – chuyên dùng cho máy piston, trục vít, cánh gạt. Ưu điểm:
- Khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn cao
- Tạo ít cặn bẩn, thời gian sử dụng lên đến ~2.000 giờ
Quy trình sử dụng: vệ sinh hệ thống trước khi thay dầu, lọc dầu và đảm bảo thời gian thay dầu theo quy định.
Dầu tổng hợp – BESLUX AIR‑ATOX, AIR‑SINT, AIR‑SPEED
BESLUX AIR‑ATOX (ISO 32, 46, 68, 100) là dòng dầu tổng hợp thuộc nhóm thực phẩm (food-grade), đạt chứng nhận NSF H‑1, được thiết kế cho cả trục vít, piston, và ứng dụng trong thực phẩm/hydraulic
BESLUX AIR‑SINT (ISO 100) và BESLUX AIR‑SPEED (ISO 46) là dầu tổng hợp đặc thù cho trục vít, có tuổi thọ cao, khả năng kín tốt. AIR‑SINT đặc biệt dùng cho piston và máy bơm hút chân không.
BESLUX ULTRASINT 46 là dầu tổng hợp cao cấp cho máy trục vít, có khả năng chống tạo cặn cao, thời gian thay lên đến 6.000 giờ.
Điểm khác biệt nổi bật của dầu Brugarolas
#1. Đa dạng cấp độ: khoáng – bán tổng hợp – fully synthetic
Brugarolas có thế mạnh cung cấp cả dầu khoáng (AIRLUBE), bán tổng hợp và toàn phần tổng hợp (ATOX, AIR‑SPEED, ULTRASINT), giúp người dùng linh hoạt lựa chọn tùy theo nhu cầu máy móc và điều kiện vận hành.
#2. Food-grade, chứng nhận NSF H‑1
Dòng AIR‑ATOX thuộc nhóm dầu thực phẩm: đạt danh mục đa cấp NSF H‑1, cho phép sử dụng trong chế biến thực phẩm, dược phẩm. Đây là lợi thế nổi bật của Brugarolas so với nhiều thương hiệu chung chung.
#3. Tuổi thọ dầu dài và chống tạo cặn
Dầu tổng hợp như ULTRASINT có thời gian thay dầu dài trên 6.000 giờ.
Dầu khoáng AIRLUBE dùng đến ~2.000 giờ.
Dòng AIR‑ATOX, AIR‑SINT, và AIR‑SPEED áp dụng phụ gia cao cấp, giúp giảm cặn, chống nước, deaeration tốt, kéo dài tuổi dầu.
#4. Giúp giảm ma sát, bảo vệ chi tiết máy
Các nghiên cứu R&D Brugarolas chỉ ra rằng dầu tổng hợp giúp giảm ma sát và bảo vệ bề mặt rotor, piston, vòng bi tốt hơn so với dầu khoáng.
#5. Thân thiện môi trường và đa ngành ứng dụng
Dầu dành cho ngành thực phẩm (food-grade), dầu chống ăn mòn, silicone oil… cho máy biến áp, dây xích, bôi trơn cao nhiệt đều có sẵn trong hệ sinh thái Brugarolas, cho thấy tính chuyên dụng cao theo từng ứng dụng công nghiệp.

So sánh nhanh: Dầu Brugarolas với các thương hiệu khác
Nhiều thương hiệu chỉ cung cấp dầu khoáng hoặc tổng hợp, thường không có chứng nhận thực phẩm hoặc không đạt tuổi thọ cao như Brugarolas.
Tiêu chí | Brugarolas | Thương hiệu khác |
---|---|---|
Nguồn gốc | Khoáng, bán tổng hợp, fully synthetic | Thường ít đa dạng |
Food‑grade NSF H‑1 | Có (AIR‑ATOX) | Ít gặp, nếu có thường đắt |
Tuổi thọ dầu | 2.000 – 6.000 giờ | Khoảng 1.000 – 4.000 giờ |
Khả năng chống cặn | Rất tốt (ate, deaeration cao) | Trung bình hoặc tốt |
Hỗ trợ kỹ thuật | R&D hiện đại, tư vấn đa ngành | Không đồng bộ |
Nhiều thương hiệu chỉ cung cấp dầu khoáng hoặc tổng hợp, thường không có chứng nhận thực phẩm hoặc không đạt tuổi thọ cao như Brugarolas.
Ứng dụng thực tế của dầu máy nén khí Brugarolas
Ngành thực phẩm, dược: dùng AIR‑ATOX để tránh nhiễm dầu, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Máy trục vít, piston công suất lớn: dùng ULTRASINT hoặc AIR‑SPEED để tối ưu thời gian thay dầu, nâng cao hiệu suất.
Môi trường hút chân không: AIR‑SINT ISO 100 được khuyến cáo cho máy bơm chân không.
Các nhà máy xi măng, thép, giấy: sử dụng AIRLUBE khoáng cấp ISO 100–150 cho tải cao, có sẵn thay thế dễ dàng.
Hướng dẫn chọn và sử dụng đúng dầu máy nén khí Brugarolas
Bước 1: Xác định loại máy và tải làm việc
- Piston: chọn gốc khoáng ISO 100–150 hoặc AIR‑SINT ISO 100.
- Trục vít/vane: chọn 46–68 với AIRLUBE hoặc ULTRASINT/AIR‑SPEED.
Bước 2: Chọn cấp dầu
- Dầu thực phẩm: AIR‑ATOX H‑1.
- Nhu cầu tiết kiệm thay dầu: ULTRASINT/AIR‑SPEED.
- Thường xuyên thay dầu thấp: AIRLUBE.
Bước 3: Thay dầu đúng hạn
- Khoáng ~2.000 giờ.
- Tổng hợp: ~4.000–6.000 giờ theo khuyến nghị.
Bước 4: Vệ sinh, lọc sạch hệ thống trước khi thay
- Theo hướng dẫn AIRLUBE: vệ sinh 30 phút nước nóng, thay lọc dầu.
Bước 5: Kiểm tra định kỳ
- Quan sát nước tách, độ trong, màu sắc dầu; nếu có đục/nước/cặn, cần thay hoặc kiểm tra hệ thống làm mát.
Lời kết
Dầu máy nén khí Brugarolas rất đa dạng, đáp ứng các nhu cầu cao trong ngành công nghiệp sản xuất như: đảm bảo hiệu suất công việc cường độ cao, tăng tuổi thọ máy móc… Nhờ đó, dây chuyền sản xuất đảm bảo năng suất cao, tiết kiệm chi phí vận hành do máy móc sử dụng dầu công nghiệp Brugarolas rất ít phải bảo trì. Hãy cho chúng tôi biết các loại máy công nghiệp của bạn để được tư vấn loại dầu mỡ phù hợp nhé.